Có 2 kết quả:

捉襟見肘 zhuō jīn jiàn zhǒu ㄓㄨㄛ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄡˇ捉襟见肘 zhuō jīn jiàn zhǒu ㄓㄨㄛ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. pulling on the lapels exposes the elbows (idiom)
(2) strapped for cash
(3) unable to make ends meet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. pulling on the lapels exposes the elbows (idiom)
(2) strapped for cash
(3) unable to make ends meet

Bình luận 0